Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 17011 đến 17040 của 28899 tổng từ

火烛小心
huǒ zhú xiǎo xīn
Cẩn thận đề phòng hỏa hoạn
火烛银花
huǒ shù yín huā
Pháo hoa rực rỡ
火烧火燎
huǒ shāo huǒ liǎo
Rất nóng, bức bối
火烧眉毛
huǒ shāo méi máo
Rất gấp, khẩn cấp
火热
huǒ rè
Nóng bỏng, đầy nhiệt huyết, sôi nổi.
火热水深
huǒ rè shuǐ shēn
Gặp khó khăn lớn
火然泉达
huǒ rán quán dá
Sự phát triển mạnh mẽ
火犁
huǒ lí
Lưỡi cày bằng kim loại nóng đỏ
火环
huǒ huán
Vòng lửa
火球
huǒ qiú
Quả cầu lửa
火电
huǒ diàn
Điện từ nhà máy nhiệt điện
火眼金睛
huǒ yǎn jīn jīng
Mắt lửa và đồng tử vàng (chỉ khả năng nh...
火硝
huǒ xiāo
Diêm tiêu (một loại hóa chất dễ cháy).
火碱
huǒ jiǎn
Xút ăn da (NaOH), một loại hóa chất mạnh...
火票
huǒ piào
Giấy thông hành (trong các thời kỳ chiến...
火箸
huǒ zhù
Đũa sắt dùng để gắp than củi.
火纸
huǒ zhǐ
Giấy dùng để đốt trong nghi lễ thờ cúng.
火经
huǒ jīng
Kinh nghiệm hoặc tài liệu liên quan đến ...
火绒
huǒ róng
Bấc hoặc vật liệu dễ bắt lửa.
火网
huǒ wǎng
Lưới lửa (biểu tượng cho hệ thống phòng ...
火耕水种
huǒ gēng shuǐ zhòng
Phương pháp canh tác dùng lửa và nước.
火耕水耨
huǒ gēng shuǐ nòu
Phương pháp đốt cây và làm ruộng nước.
火耕流种
huǒ gēng liú zhòng
Phương pháp canh tác di chuyển sau khi đ...
火耨刀耕
huǒ nòu dāo gēng
Phương pháp canh tác cổ xưa bằng cách đố...
火轮
huǒ lún
Tàu thủy chạy bằng hơi nước, hoặc bánh x...
火铳
huǒ chòng
Súng thần công, loại súng cổ xưa sử dụng...
火锯
huǒ jù
Cưa máy cắt bằng nhiệt hoặc lửa.
火镜
huǒ jìng
Kính hội tụ ánh sáng mặt trời để tạo ra ...
火镰
huǒ lián
Đá lửa, dụng cụ tạo lửa bằng cách đánh v...
火门
huǒ mén
Cửa lửa, cửa xả lửa của lò hoặc vũ khí.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...