Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 火热
Pinyin: huǒ rè
Meanings: Rực lửa, đầy nhiệt huyết, Fiery, full of passion, ①非常热,火似的热。[例]火热的太阳。*②十分亲近。[例]打得火热。*③紧张激烈。[例]火热的斗争生活。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 14
Radicals: 人, 八, 执, 灬
Chinese meaning: ①非常热,火似的热。[例]火热的太阳。*②十分亲近。[例]打得火热。*③紧张激烈。[例]火热的斗争生活。
Grammar: Tính từ chỉ tính cách hoặc trạng thái cuồng nhiệt. Có thể kết hợp với nhiều danh từ trừu tượng.
Example: 他有一颗火热的心。
Example pinyin: tā yǒu yì kē huǒ rè de xīn 。
Tiếng Việt: Anh ấy có một trái tim đầy nhiệt huyết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rực lửa, đầy nhiệt huyết
Nghĩa phụ
English
Fiery, full of passion
Nghĩa tiếng trung
中文释义
非常热,火似的热。火热的太阳
十分亲近。打得火热
紧张激烈。火热的斗争生活
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!