Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 火器

Pinyin: huǒ qì

Meanings: Vũ khí sử dụng thuốc súng hoặc chất nổ (súng, đại bác...)., Firearms – weapons that use gunpowder or explosives (guns, cannons, etc.)., ①用火力杀伤人或用火力发射的兵器,如枪、炮、火箭筒、手榴弹等。[例]西人长火器。——清·徐珂《清稗类钞·战事类》。[例]火器利袭远。[例]与之竞火器。[例]以火器困我。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 人, 八, 吅, 犬

Chinese meaning: ①用火力杀伤人或用火力发射的兵器,如枪、炮、火箭筒、手榴弹等。[例]西人长火器。——清·徐珂《清稗类钞·战事类》。[例]火器利袭远。[例]与之竞火器。[例]以火器困我。

Grammar: Danh từ, thường được dùng trong ngữ cảnh chiến tranh hoặc lịch sử quân sự.

Example: 现代战争离不开火器。

Example pinyin: xiàn dài zhàn zhēng lí bù kāi huǒ qì 。

Tiếng Việt: Chiến tranh hiện đại không thể thiếu vũ khí bắn phá.

火器
huǒ qì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vũ khí sử dụng thuốc súng hoặc chất nổ (súng, đại bác...).

Firearms – weapons that use gunpowder or explosives (guns, cannons, etc.).

用火力杀伤人或用火力发射的兵器,如枪、炮、火箭筒、手榴弹等。西人长火器。——清·徐珂《清稗类钞·战事类》。火器利袭远。与之竞火器。以火器困我

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

火器 (huǒ qì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung