Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 火印

Pinyin: huǒ yìn

Meanings: Dấu vết in lên da hoặc gỗ bằng sắt nóng (thường để đánh dấu sở hữu)., A brand mark made on skin or wood with hot iron (usually to signify ownership)., ①把烧热的铁器或铁质的图章烙在物体上而留下的标记。*②用烙铁烧出简单易识的图样以标明产品或质量或所有权的印记、烙印。[例]在犯人身上用火烙的印记。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 人, 八, 卩

Chinese meaning: ①把烧热的铁器或铁质的图章烙在物体上而留下的标记。*②用烙铁烧出简单易识的图样以标明产品或质量或所有权的印记、烙印。[例]在犯人身上用火烙的印记。

Grammar: Danh từ, liên quan đến hành động đánh dấu tài sản, xuất hiện trong các ngữ cảnh lịch sử hoặc nông nghiệp.

Example: 古代牧民常用火印来标记牲畜。

Example pinyin: gǔ dài mù mín cháng yòng huǒ yìn lái biāo jì shēng chù 。

Tiếng Việt: Người chăn nuôi thời xưa thường dùng dấu nóng để đánh dấu gia súc.

火印
huǒ yìn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dấu vết in lên da hoặc gỗ bằng sắt nóng (thường để đánh dấu sở hữu).

A brand mark made on skin or wood with hot iron (usually to signify ownership).

把烧热的铁器或铁质的图章烙在物体上而留下的标记

用烙铁烧出简单易识的图样以标明产品或质量或所有权的印记、烙印。在犯人身上用火烙的印记

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

火印 (huǒ yìn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung