Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 28231 đến 28260 của 28899 tổng từ

jiōng
Mô tả một con ngựa có màu đen toàn thân,...
Phản bác, bác bỏ một ý kiến hoặc quan đi...
驱策
qū cè
Đẩy mạnh, thúc ép làm việc gì đó.
驱迫
qū pò
Ép buộc, gây áp lực để bắt ai làm gì.
驱遣
qū qiǎn
Sai khiến, phái đi làm việc gì.
驱雷掣电
qū léi chè diàn
Đuổi sấm sét, ám chỉ sự mạnh mẽ và quyền...
驱雷策电
qū léi cè diàn
Mệnh lệnh điều khiển sấm sét, biểu thị u...
驱霆策电
qū tíng cè diàn
Điều khiển sấm sét, ám chỉ quyền lực khô...
Phản bác, bác bỏ
驴前马后
lǘ qián mǎ hòu
Ám chỉ tình trạng cực khổ, luôn phải làm...
驴唇马嘴
lǘ chún mǎ zuǐ
Nói chuyện lung tung, không ăn nhập gì v...
驴唇马觜
lǘ chún mǎ zuǐ
Giống như '驴唇马嘴', chỉ lời nói không khớp...
驴年马月
lǘ nián mǎ yuè
Chỉ khoảng thời gian rất xa trong tương ...
zhù
Đóng quân, dừng chân tạm thời tại một nơ...
驷马莫追
sì mǎ mò zhuī
Một khi đã thốt ra lời thì không thể rút...
驷马轩车
sì mǎ xuān chē
Xe ngựa sang trọng được kéo bởi bốn con ...
驷马高盖
sì mǎ gāo gài
Chiếc xe ngựa cao cấp với bốn con ngựa k...
驷马高车
sì mǎ gāo chē
Xe ngựa kéo bởi bốn con ngựa, biểu tượng...
驷马高门
sì mǎ gāo mén
Cổng lớn với xe ngựa kéo bởi bốn con ngự...
驹光过隙
jū guāng guò xì
Thời gian trôi qua rất nhanh, giống như ...
驹留空谷
jū liú kōng gǔ
Ngựa con bị bỏ lại trong thung lũng vắng...
驼鹿
tuó lù
Loài nai lớn nhất thế giới, có thân hình...
驽箭离弦
nú jiàn lí xián
Mũi tên rời khỏi dây cung, ám chỉ sự việ...
驽钝
nú dùn
Tầm thường, kém cỏi (thường dùng để tự k...
驽马
nú mǎ
Ngựa yếu kém, không nhanh nhẹn.
驾云
jià yún
Bay trên mây, ám chỉ thần tiên hay người...
驾轻就熟
jià qīng jiù shú
Thành thạo và dễ dàng làm việc quen thuộ...
驾雾腾云
jià wù téng yún
Bay trên mây, cưỡi sương mù (thường dùng...
驾驭
jià yù
Điều khiển, kiểm soát (thường dùng với đ...
驿站
yì zhàn
Trạm dịch (nơi dừng chân và chuyển tiếp ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...