Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 马鞭
Pinyin: mǎ biān
Meanings: Dây roi dùng để điều khiển ngựa., Horsewhip, used to control the horse., ①赶马用的鞭子,多用皮条编成。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 一, 便, 革
Chinese meaning: ①赶马用的鞭子,多用皮条编成。
Grammar: Danh từ cụ thể, có thể đứng sau động từ hoặc làm chủ ngữ/bổ ngữ trong câu.
Example: 他手握马鞭,准备出发。
Example pinyin: tā shǒu wò mǎ biān , zhǔn bèi chū fā 。
Tiếng Việt: Anh ta cầm dây roi trong tay, chuẩn bị lên đường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dây roi dùng để điều khiển ngựa.
Nghĩa phụ
English
Horsewhip, used to control the horse.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
赶马用的鞭子,多用皮条编成
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!