Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 马空冀北
Pinyin: mǎ kōng jì běi
Meanings: Tài năng đã cạn, không còn khả năng đảm đương việc lớn., Talent has run dry, unable to handle big responsibilities anymore., 伯乐将冀北之良马搜选一空。比喻执政者善选贤才,无所遗漏。[出处]唐·韩愈《送石处士序》“伯乐一过冀北之野,而马群遂空。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 一, 工, 穴, 北, 異, 匕
Chinese meaning: 伯乐将冀北之良马搜选一空。比喻执政者善选贤才,无所遗漏。[出处]唐·韩愈《送石处士序》“伯乐一过冀北之野,而马群遂空。”
Grammar: Thành ngữ thường được sử dụng trong văn cảnh miêu tả sự bất lực hoặc thất bại.
Example: 他现在马空冀北,无法再领导这个项目。
Example pinyin: tā xiàn zài mǎ kōng jì běi , wú fǎ zài lǐng dǎo zhè ge xiàng mù 。
Tiếng Việt: Anh ấy bây giờ tài năng đã cạn, không thể lãnh đạo dự án này nữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tài năng đã cạn, không còn khả năng đảm đương việc lớn.
Nghĩa phụ
English
Talent has run dry, unable to handle big responsibilities anymore.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
伯乐将冀北之良马搜选一空。比喻执政者善选贤才,无所遗漏。[出处]唐·韩愈《送石处士序》“伯乐一过冀北之野,而马群遂空。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế