Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 马足龙沙

Pinyin: mǎ zú lóng shā

Meanings: Chỉ vùng đất xa xôi, nơi chiến mã và rồng cùng đi qua — ám chỉ những nơi khắc nghiệt, hiểm trở., Refers to faraway lands that are harsh and treacherous, where horses and dragons tread., 指驰骋边疆,扬威域外。龙沙,塞北沙漠地方。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 一, 口, 龰, 丿, 尤, 少, 氵

Chinese meaning: 指驰骋边疆,扬威域外。龙沙,塞北沙漠地方。

Grammar: Thành ngữ mang tính biểu tượng, thường dùng trong văn học hoặc câu chuyện mô tả hành trình gian khổ.

Example: 他为了寻找宝藏,踏上了马足龙沙之地。

Example pinyin: tā wèi le xún zhǎo bǎo zàng , tà shàng le mǎ zú lóng shā zhī dì 。

Tiếng Việt: Để tìm kiếm kho báu, anh ấy đã bước vào vùng đất khắc nghiệt đầy nguy hiểm.

马足龙沙
mǎ zú lóng shā
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ vùng đất xa xôi, nơi chiến mã và rồng cùng đi qua — ám chỉ những nơi khắc nghiệt, hiểm trở.

Refers to faraway lands that are harsh and treacherous, where horses and dragons tread.

指驰骋边疆,扬威域外。龙沙,塞北沙漠地方。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...