Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 马迟枚疾
Pinyin: mǎ chí méi jí
Meanings: So sánh giữa tốc độ chậm rãi của ngựa và nhanh nhẹn của chim én — chỉ sự khác biệt về năng lực hoặc tốc độ giữa hai đối tượng., Comparing the slow pace of a horse with the swift flight of a swallow — indicates differences in capability or speed between two subjects., 用于称赞各有长处。同马工枚速”。[出处]清·陈祖范《寄沈归愚》诗“鹤怨猿惊怀故地,马迟枚疾斗新篇。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 一, 尺, 辶, 攵, 木, 疒, 矢
Chinese meaning: 用于称赞各有长处。同马工枚速”。[出处]清·陈祖范《寄沈归愚》诗“鹤怨猿惊怀故地,马迟枚疾斗新篇。”
Grammar: Thành ngữ so sánh, có thể được áp dụng trong nhiều tình huống để làm nổi bật sự tương phản.
Example: 两人虽然一起出发,但一个像马迟,另一个却似枚疾。
Example pinyin: liǎng rén suī rán yì qǐ chū fā , dàn yí gè xiàng mǎ chí , lìng yí gè què sì méi jí 。
Tiếng Việt: Hai người tuy cùng xuất phát nhưng một người chậm như ngựa, còn người kia nhanh như én.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
So sánh giữa tốc độ chậm rãi của ngựa và nhanh nhẹn của chim én — chỉ sự khác biệt về năng lực hoặc tốc độ giữa hai đối tượng.
Nghĩa phụ
English
Comparing the slow pace of a horse with the swift flight of a swallow — indicates differences in capability or speed between two subjects.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用于称赞各有长处。同马工枚速”。[出处]清·陈祖范《寄沈归愚》诗“鹤怨猿惊怀故地,马迟枚疾斗新篇。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế