Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 马如游鱼
Pinyin: mǎ rú yóu yú
Meanings: Ngựa di chuyển linh hoạt tựa như cá bơi dưới nước, biểu thị sự nhanh nhẹn và uyển chuyển., Horses move as agilely as fish swimming in water, indicating nimbleness and flexibility., 形容人马熙熙攘攘的景象。同马如游龙”。[出处]《初学记》卷四引汉·刘桢《鲁都赋》日暮宴罢,车骑就衢,盖如飞鹤,马如游鱼。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 一, 口, 女, 斿, 氵, 田, 𠂊
Chinese meaning: 形容人马熙熙攘攘的景象。同马如游龙”。[出处]《初学记》卷四引汉·刘桢《鲁都赋》日暮宴罢,车骑就衢,盖如飞鹤,马如游鱼。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong các câu miêu tả tính nhanh nhẹn.
Example: 这些马训练有素,跑起来马如游鱼。
Example pinyin: zhè xiē mǎ xùn liàn yǒu sù , pǎo qǐ lái mǎ rú yóu yú 。
Tiếng Việt: Những con ngựa này được huấn luyện tốt, khi chạy rất nhanh nhẹn như cá bơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngựa di chuyển linh hoạt tựa như cá bơi dưới nước, biểu thị sự nhanh nhẹn và uyển chuyển.
Nghĩa phụ
English
Horses move as agilely as fish swimming in water, indicating nimbleness and flexibility.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容人马熙熙攘攘的景象。同马如游龙”。[出处]《初学记》卷四引汉·刘桢《鲁都赋》日暮宴罢,车骑就衢,盖如飞鹤,马如游鱼。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế