Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 5131 đến 5160 của 28899 tổng từ

反骄破满
fǎn jiāo pò mǎn
Chống lại sự kiêu ngạo và tự mãn, khuyến...
发上冲冠
fà shàng chōng guān
Tức giận đến mức tóc dựng đứng lên, chạm...
发上指冠
fà shàng zhǐ guān
Tóc dựng ngược lên trên, chạm vào mũ (mi...
发呆
fā dāi
Ngẩn người, đờ đẫn
发屋求狸
fā wū qiú lí
Lấy thịt đè người - Dùng thế lực mạnh để...
发市
fā shì
Phiên chợ đầu năm
发引千钧
fà yǐn qiān jūn
Sợi tóc kéo ngàn cân - Tình thế rất nguy...
发怒冲冠
fā nù chōng guàn
Giận đến mức đội mũ bay lên - Cực kỳ tức...
发怒穿冠
fā nù chuān guàn
Tương tự 'phát nộ xung quan', cực kỳ tức...
发情
fā qíng
Động dục (ở động vật)
发愤图强
fā fèn tú qiáng
Quyết tâm phấn đấu để trở nên mạnh mẽ hơ...
发放
fā fàng
Phát, phân phát, cấp phát
发炎
fā yán
Viêm, nhiễm trùng (phần cơ thể nào đó).
发短心长
fà duǎn xīn cháng
Tóc ngắn nhưng lòng dài, ý nói tuy bề ng...
发硎
fā xíng
Bắt đầu làm việc hiệu quả, thường chỉ mớ...
发硎新试
fā xíng xīn shì
Mới thử lần đầu tiên nhưng đã thể hiện t...
发祥
fā xiáng
Phát sinh, bắt nguồn từ (thường nói về n...
发秃齿豁
fà tū chǐ huò
Tóc rụng răng long, chỉ sự già nua, suy ...
发科打诨
fā kē dǎ hùn
Nói đùa, gây cười trong các vở kịch hoặc...
发策决科
fā cè jué kē
Ra sách lược và quyết định khoa cử, chỉ ...
发蒙
fā mēng
Hoảng hốt, mất bình tĩnh, không hiểu chu...
发言人
fā yán rén
Người phát ngôn, đại diện phát biểu.
发起
fā qǐ
Phát động, khởi xướng một hoạt động hoặc...
发际
fà jì
Đường chân tóc, nơi tóc bắt đầu mọc trên...
发隐擿伏
fā yǐn tī fú
Phát hiện ra những điều ẩn giấu hoặc khó...
发难
fā nàn
Bắt đầu một cuộc nổi dậy hoặc phản đối; ...
发颤
fā chàn
Run rẩy, rung động vì sợ hãi hoặc lạnh.
发饷
fā xiǎng
Phát lương, trả tiền công cho binh sĩ ho...
发髻
fà jì
Kiểu búi tóc truyền thống thường thấy ở ...
发鬓
fà bìn
Tóc mai, phần tóc mọc gần tai.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...