Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 发炎

Pinyin: fā yán

Meanings: Viêm nhiễm, bị sưng viêm, Become inflamed, swell due to infection., ①有机体对微生物、化学药品、物理性刺激等致病因素产生的复杂反应。全身症状是体温升高,血液成分改变,局部发红、肿胀、发热、疼痛等。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 发, 火

Chinese meaning: ①有机体对微生物、化学药品、物理性刺激等致病因素产生的复杂反应。全身症状是体温升高,血液成分改变,局部发红、肿胀、发热、疼痛等。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh y tế.

Example: 伤口发炎了,需要及时处理。

Example pinyin: shāng kǒu fā yán le , xū yào jí shí chǔ lǐ 。

Tiếng Việt: Vết thương bị viêm, cần xử lý kịp thời.

发炎
fā yán
HSK 6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Viêm nhiễm, bị sưng viêm

Become inflamed, swell due to infection.

有机体对微生物、化学药品、物理性刺激等致病因素产生的复杂反应。全身症状是体温升高,血液成分改变,局部发红、肿胀、发热、疼痛等

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...