Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 发放

Pinyin: fā fàng

Meanings: Phát ra, cấp phát hoặc phân phối (tiền, quà, hàng hóa...)., To distribute or issue (money, gifts, goods, etc.)., ①发给。[例]发放被单、褥单等。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 发, 攵, 方

Chinese meaning: ①发给。[例]发放被单、褥单等。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ biểu thị đối tượng được phân phối.

Example: 政府按时向灾民发放救济物资。

Example pinyin: zhèng fǔ àn shí xiàng zāi mín fā fàng jiù jì wù zī 。

Tiếng Việt: Chính phủ kịp thời phát tặng vật tư cứu trợ cho người dân vùng thiên tai.

发放
fā fàng
HSK 6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phát ra, cấp phát hoặc phân phối (tiền, quà, hàng hóa...).

To distribute or issue (money, gifts, goods, etc.).

发给。发放被单、褥单等

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

发放 (fā fàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung