Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 发饷
Pinyin: fā xiǎng
Meanings: Phát lương, trả tiền công cho binh sĩ hoặc nhân viên., To pay wages or salaries to soldiers or employees., ①发薪。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 发, 向, 饣
Chinese meaning: ①发薪。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân đội hoặc quản lý tài chính.
Example: 每个月按时发饷。
Example pinyin: měi gè yuè àn shí fā xiǎng 。
Tiếng Việt: Mỗi tháng đều trả lương đúng hạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phát lương, trả tiền công cho binh sĩ hoặc nhân viên.
Nghĩa phụ
English
To pay wages or salaries to soldiers or employees.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
发薪
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!