Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 发愤图强

Pinyin: fā fèn tú qiáng

Meanings: Quyết tâm vươn lên, phấn đấu để trở nên mạnh mẽ hơn., To strive for self-improvement and become stronger., 发愤决心努力;图谋求。决心奋斗,努力谋求强盛。[出处]老舍《鼓书艺人》“你越是发愤图强,遇到的困难就越多。你得下决心克服一切困难,否则就一事无成。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 发, 忄, 贲, 冬, 囗, 弓, 虽

Chinese meaning: 发愤决心努力;图谋求。决心奋斗,努力谋求强盛。[出处]老舍《鼓书艺人》“你越是发愤图强,遇到的困难就越多。你得下决心克服一切困难,否则就一事无成。”

Grammar: Thành ngữ, thể hiện ý chí phấn đấu.

Example: 我们要发愤图强,振兴国家。

Example pinyin: wǒ men yào fā fèn tú qiáng , zhèn xīng guó jiā 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần quyết tâm phấn đấu để đất nước hưng thịnh.

发愤图强
fā fèn tú qiáng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quyết tâm vươn lên, phấn đấu để trở nên mạnh mẽ hơn.

To strive for self-improvement and become stronger.

发愤决心努力;图谋求。决心奋斗,努力谋求强盛。[出处]老舍《鼓书艺人》“你越是发愤图强,遇到的困难就越多。你得下决心克服一切困难,否则就一事无成。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

发愤图强 (fā fèn tú qiáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung