Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 发起

Pinyin: fā qǐ

Meanings: Khởi xướng, bắt đầu một hành động hoặc phong trào., To initiate, start an action or movement., ①倡议(做某件事情)。[例]这项工程由二十个单位发起。[例]《英汉辞海》由十七位专家发起编写。*②发动。[例]发起进攻。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 发, 巳, 走

Chinese meaning: ①倡议(做某件事情)。[例]这项工程由二十个单位发起。[例]《英汉辞海》由十七位专家发起编写。*②发动。[例]发起进攻。

Example: 公司决定发起一项新的项目。

Example pinyin: gōng sī jué dìng fā qǐ yí xiàng xīn de xiàng mù 。

Tiếng Việt: Công ty quyết định khởi xướng một dự án mới.

发起
fā qǐ
HSK 6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khởi xướng, bắt đầu một hành động hoặc phong trào.

To initiate, start an action or movement.

倡议(做某件事情)。这项工程由二十个单位发起。《英汉辞海》由十七位专家发起编写

发动。发起进攻

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

发起 (fā qǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung