Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 23851 đến 23880 của 28899 tổng từ

谈天论地
tán tiān lùn dì
Nói chuyện rộng rãi về mọi thứ trên trời...
谈天说地
tán tiān shuō dì
Nói chuyện rôm rả, bao gồm đủ loại đề tà...
谈柄
tán bǐng
Chủ đề bàn tán, điều mà mọi người đang c...
谈玄说妙
tán xuán shuō miào
Nói chuyện về những điều cao siêu, khó h...
谈空说幻
tán kōng shuō huàn
Nói về những điều viển vông, không thực ...
谈空说有
tán kōng shuō yǒu
Nói chuyện hão huyền, bàn về những điều ...
谈笑封侯
tán xiào fēng hóu
Dùng tài năng và trí tuệ qua lời nói và ...
谈笑自如
tán xiào zì rú
Nói chuyện và cười đùa một cách tự nhiên...
谈笑自若
tán xiào zì ruò
Cười nói bình tĩnh, tự nhiên như không c...
谈笑风生
tán xiào fēng shēng
Nói chuyện vui vẻ, sinh động, tạo bầu kh...
谈若悬河
tán ruò xuán hé
Nói năng lưu loát, liên tục như dòng sôn...
dié
Gián điệp, do thám.
pián
Nói khoác, khoe khoang.
諠客夺主
xuān kè duó zhǔ
Khách chiếm chỗ của chủ, ám chỉ người kh...
shì
Tên thụy hiệu (dùng để đặt tên sau khi m...
hùn
Tên gọi đùa, biệt danh hài hước.
è
Trung thực, thẳng thắn.
yàn
Lời nói dối, lời giả dối.
Sự thật, chân lý
jiàn
Can ngăn, khuyên can
Lệnh, chiếu chỉ; thông báo
Tham khảo ý kiến, hỏi ý
huì
Kiêng kị, tránh nói đến
fěng
Châm biếm, mỉa mai
zhū
Các, mọi
yàn
Tục ngữ, câu ngạn ngữ
móu
Lập kế hoạch, mưu đồ
谋听计行
móu tīng jì xíng
Lắng nghe kế hoạch và thực hiện theo, ám...
谋图不轨
móu tú bù guǐ
Lên kế hoạch làm điều sai trái, âm mưu c...
谋夫孔多
móu fū kǒng duō
Chỉ sự đông đảo của những người có tài m...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...