Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谁何

Pinyin: shuí hé

Meanings: Ai là gì? Ai thế nào?, Who is what? Who is how?, ①把过错推给别人。[例]出了问题不诿过。[例]诿过于人。

HSK Level: 6

Part of speech: other

Stroke count: 17

Radicals: 讠, 隹, 亻, 可

Chinese meaning: ①把过错推给别人。[例]出了问题不诿过。[例]诿过于人。

Grammar: Không phổ biến trong tiếng Trung hiện đại, thường thấy trong văn cổ hoặc văn phong trang trọng.

Example: 他是谁何?

Example pinyin: tā shì shuí hé ?

Tiếng Việt: Anh ta là ai?

谁何
shuí hé
6

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ai là gì? Ai thế nào?

Who is what? Who is how?

把过错推给别人。出了问题不诿过。诿过于人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

谁何 (shuí hé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung