Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 9571 đến 9600 của 28899 tổng từ

异词
yì cí
Từ ngữ khác biệt, cách diễn đạt khác.
异说
yì shuō
Lý thuyết hoặc quan điểm khác biệt, khôn...
异读
yì dú
Cách đọc khác nhau của cùng một từ hoặc ...
异趣
yì qù
Sở thích hoặc khuynh hướng khác biệt.
异路同归
yì lù tóng guī
Đường khác nhau nhưng cùng đến một đích,...
异途同归
yì tú tóng guī
Đường đi khác nhau nhưng về chung một đi...
异馥
yì fù
Hương thơm đặc biệt, kỳ lạ.
Bỏ đi, vứt bỏ, từ bỏ
弃世
qì shì
Rời bỏ thế gian, ý chỉ việc qua đời, mất...
弃义倍信
qì yì bèi xìn
Bỏ đi lòng nghĩa khí và phản bội niềm ti...
弃之度外
qì zhī dù wài
Bỏ ngoài tầm suy nghĩ, không bận tâm nữa...
弃之敝屣
qì zhī bì xǐ
Bỏ đi như vứt giày rách, ý chỉ việc từ b...
弃书捐剑
qì shū juān jiàn
Bỏ sách vở và vũ khí, chỉ việc từ bỏ học...
弃伪从真
qì wěi cóng zhēn
Bỏ giả theo thật, chỉ việc từ bỏ điều sa...
弃公营私
qì gōng yíng sī
Bỏ công việc chung để lo việc tư, chỉ hà...
弃其馀鱼
qì qí yú yú
Bỏ số cá còn lại, ý chỉ việc từ bỏ phần ...
弃同即异
qì tóng jí yì
Bỏ cái giống nhau để theo cái khác biệt,...
弃好背盟
qì hǎo bèi méng
Phá bỏ mối quan hệ tốt đẹp và phản bội l...
弃如敝屣
qì rú bì xǐ
Vứt bỏ như giày rách, chỉ việc từ bỏ một...
弃妇
qì fù
Người phụ nữ bị chồng ruồng bỏ
弃婴
qì yīng
Đứa trẻ bị bỏ rơi
弃家荡产
qì jiā dàng chǎn
Bỏ nhà cửa và tài sản đi lang thang
弃恶从善
qì è cóng shàn
Bỏ điều ác làm điều thiện
弃情遗世
qì qíng yí shì
Vứt bỏ tình cảm, xa lánh thế gian
弃故揽新
qì gù lǎn xīn
Bỏ cũ lấy mới
弃文存质
qì wén cún zhì
Bỏ văn vẻ, giữ lại phần thực chất
弃文就武
qì wén jiù wǔ
Bỏ văn chương chuyển sang võ nghệ
弃旧图新
qì jiù tú xīn
Bỏ cũ tìm mới
弃旧怜新
qì jiù lián xīn
Bỏ cái cũ, yêu thích cái mới, thường dùn...
弃旧迎新
qì jiù yíng xīn
Bỏ cái cũ, đón nhận cái mới.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...