Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 9571 đến 9600 của 28922 tổng từ

异种
yì zhǒng
Loài khác, giống khác.
异端
yì duān
Ý kiến hoặc quan điểm trái ngược với chí...
异端邪说
yì duān xié shuō
Những lời dạy hoặc quan điểm sai lệch, c...
异能
yì néng
Khả năng đặc biệt, siêu năng lực.
异花传粉
yì huā chuán fěn
Hiện tượng thụ phấn chéo giữa các hoa kh...
异草奇花
yì cǎo qí huā
Cỏ cây và hoa lá kỳ lạ, khác thường.
异言
yì yán
Lời nói khác biệt, ý kiến trái chiều.
异词
yì cí
Từ ngữ khác biệt, cách diễn đạt khác.
异说
yì shuō
Lý thuyết hoặc quan điểm khác biệt, khôn...
异读
yì dú
Cách đọc khác nhau của cùng một từ hoặc ...
异趣
yì qù
Sở thích hoặc khuynh hướng khác biệt.
异路同归
yì lù tóng guī
Đường khác nhau nhưng cùng đến một đích,...
异途同归
yì tú tóng guī
Đường đi khác nhau nhưng về chung một đi...
异馥
yì fù
Hương thơm đặc biệt, kỳ lạ.
Bỏ đi, vứt bỏ, từ bỏ
弃世
qì shì
Rời bỏ thế gian, ý chỉ việc qua đời, mất...
弃义倍信
qì yì bèi xìn
Bỏ đi lòng nghĩa khí và phản bội niềm ti...
弃之度外
qì zhī dù wài
Bỏ ngoài tầm suy nghĩ, không bận tâm nữa...
弃之敝屣
qì zhī bì xǐ
Bỏ đi như vứt giày rách, ý chỉ việc từ b...
弃书捐剑
qì shū juān jiàn
Bỏ sách vở và vũ khí, chỉ việc từ bỏ học...
弃伪从真
qì wěi cóng zhēn
Bỏ giả theo thật, chỉ việc từ bỏ điều sa...
弃公营私
qì gōng yíng sī
Bỏ công việc chung để lo việc tư, chỉ hà...
弃其馀鱼
qì qí yú yú
Bỏ số cá còn lại, ý chỉ việc từ bỏ phần ...
弃同即异
qì tóng jí yì
Bỏ cái giống nhau để theo cái khác biệt,...
弃好背盟
qì hǎo bèi méng
Phá bỏ mối quan hệ tốt đẹp và phản bội l...
弃如敝屣
qì rú bì xǐ
Vứt bỏ như giày rách, chỉ việc từ bỏ một...
弃妇
qì fù
Người phụ nữ bị chồng ruồng bỏ
弃婴
qì yīng
Đứa trẻ bị bỏ rơi
弃家荡产
qì jiā dàng chǎn
Bỏ nhà cửa và tài sản đi lang thang
弃恶从善
qì è cóng shàn
Bỏ điều ác làm điều thiện

Hiển thị 9571 đến 9600 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...