Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 异词
Pinyin: yì cí
Meanings: Từ ngữ khác biệt, cách diễn đạt khác., Different words, alternative expressions., ①表示不同意的话。[例]并无异词。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 巳, 廾, 司, 讠
Chinese meaning: ①表示不同意的话。[例]并无异词。
Grammar: Ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại, thường gặp trong văn học cổ điển.
Example: 两人对同一事物用了异词来描述。
Example pinyin: liǎng rén duì tóng yí shì wù yòng le yì cí lái miáo shù 。
Tiếng Việt: Hai người dùng những từ khác nhau để mô tả cùng một sự vật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Từ ngữ khác biệt, cách diễn đạt khác.
Nghĩa phụ
English
Different words, alternative expressions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表示不同意的话。并无异词
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!