Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 异端邪说
Pinyin: yì duān xié shuō
Meanings: Những lời dạy hoặc quan điểm sai lệch, chống lại tư tưởng chính thống., Heresies and false teachings that go against orthodox beliefs., 指和正统思想不同的有害的学说。[出处]《论语·为政》“攻乎异端,斯害也已。”宋·朱熹《朱子语类·论语》若异端邪说释老之学。”[例]哥白尼的太阳系学说,曾被当时的宗教势力看成是~,受到野蛮的压制。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 巳, 廾, 立, 耑, 牙, 阝, 兑, 讠
Chinese meaning: 指和正统思想不同的有害的学说。[出处]《论语·为政》“攻乎异端,斯害也已。”宋·朱熹《朱子语类·论语》若异端邪说释老之学。”[例]哥白尼的太阳系学说,曾被当时的宗教势力看成是~,受到野蛮的压制。
Grammar: Thường dùng trong văn cảnh tôn giáo hoặc chính trị để phê phán các quan điểm sai lệch.
Example: 这种言论不过是异端邪说。
Example pinyin: zhè zhǒng yán lùn bú guò shì yì duān xié shuō 。
Tiếng Việt: Lời lẽ này chẳng qua chỉ là tà thuyết sai lệch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những lời dạy hoặc quan điểm sai lệch, chống lại tư tưởng chính thống.
Nghĩa phụ
English
Heresies and false teachings that go against orthodox beliefs.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指和正统思想不同的有害的学说。[出处]《论语·为政》“攻乎异端,斯害也已。”宋·朱熹《朱子语类·论语》若异端邪说释老之学。”[例]哥白尼的太阳系学说,曾被当时的宗教势力看成是~,受到野蛮的压制。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế