Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弃婴
Pinyin: qì yīng
Meanings: Đứa trẻ bị bỏ rơi, Abandoned baby, ①没人认领的婴儿,被不知名的父母遗弃的婴孩。[例]遗弃或抛弃婴儿,尤指遗弃或抛弃在野外的行为。[例]反对一切用杀婴、弃婴……来调节生育率的做法。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 廾, 𠫓, 女, 贝
Chinese meaning: ①没人认领的婴儿,被不知名的父母遗弃的婴孩。[例]遗弃或抛弃婴儿,尤指遗弃或抛弃在野外的行为。[例]反对一切用杀婴、弃婴……来调节生育率的做法。
Grammar: Danh từ ghép, chỉ đứa trẻ sơ sinh bị cha mẹ bỏ rơi.
Example: 路边发现了一个弃婴。
Example pinyin: lù biān fā xiàn le yí gè qì yīng 。
Tiếng Việt: Một đứa trẻ bị bỏ rơi đã được phát hiện bên lề đường.

📷 Mới
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đứa trẻ bị bỏ rơi
Nghĩa phụ
English
Abandoned baby
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没人认领的婴儿,被不知名的父母遗弃的婴孩。遗弃或抛弃婴儿,尤指遗弃或抛弃在野外的行为。反对一切用杀婴、弃婴……来调节生育率的做法
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
