Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 27001 đến 27030 của 28922 tổng từ

陡壁
dǒu bì
Vách đá dựng đứng, dốc đứng.
陡壁悬崖
dǒu bì xuán yá
Vách đá dựng đứng và cheo leo.
陡峻
dǒu jùn
Rất cao và dốc, đầy thách thức.
陡崖
dǒu yá
Vách đá cao và dốc đứng.
陡度
dǒu dù
Độ dốc của một địa hình.
陡然
dǒu rán
Đột ngột, bất ngờ.
陡跌
dǒu diē
Giảm đột ngột, tụt dốc nhanh chóng.
院士
yuàn shì
Viện sĩ, thành viên của viện hàn lâm.
院本
yuàn běn
Bản gốc hoặc phiên bản chính của một tác...
院落
yuàn luò
Khuôn viên hoặc không gian bao quanh bởi...
zhèn
Mảng, trận (như mưa, gió...), đơn vị quâ...
除却
chú qiè
Ngoại trừ, ngoài ra.
除去
chú qù
Loại bỏ, gạt bỏ.
除号
chú hào
Dấu chia trong toán học.
除名
chú míng
Xóa tên, loại khỏi danh sách.
除奸革弊
chú jiān gé bì
Diệt trừ kẻ xấu và thay đổi những điều t...
除害兴利
chú hài xīng lì
Loại bỏ cái hại và phát huy cái lợi.
除恶务尽
chú è wù jìn
Diệt ác phải tận gốc, không được để sót.
除恶务本
chú è wù běn
Diệt trừ cái ác cần phải bắt đầu từ gốc ...
除患兴利
chú huàn xīng lì
Loại bỏ mối lo ngại và phát triển những ...
除旧布新
chú jiù bù xīn
Bỏ cái cũ để lập ra cái mới.
除旧更新
chú jiù gēng xīn
Bỏ cái cũ để thay thế bằng cái mới.
除暴安良
chú bào ān liáng
Diệt trừ kẻ xấu để giúp đỡ người lương t...
除残去秽
chú cán qù huì
Diệt trừ tàn dư và loại bỏ những thứ dơ ...
除狼得虎
chú láng dé hǔ
Diệt trừ con sói thì lại gặp con hổ (ý n...
除疾遗类
chú jí yí lèi
Không chữa được bệnh mà còn truyền lại h...
除秽布新
chú huì bù xīn
Loại bỏ những thứ dơ bẩn và xây dựng cái...
除邪惩恶
chú xié chéng è
Diệt trừ cái xấu và trừng phạt cái ác.
xiàn
Lún xuống, sa lầy.
陨星
yǔn xīng
Sao băng, thiên thạch đang rơi.

Hiển thị 27001 đến 27030 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...