Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 11191 đến 11220 của 28922 tổng từ

所部
suǒ bù
Bộ phận phụ trách hay chịu trách nhiệm q...
扁刷
biǎn shuā
Loại bàn chải có mặt phẳng, thường dùng ...
扁担
biǎn dan
Thanh tre hoặc gỗ dài, phẳng dùng để gán...
扁柏
biǎn bǎi
Một loại cây thuộc họ thông, thân thẳng ...
扁舟
piān zhōu
Một chiếc thuyền nhỏ, thường mang tính b...
扁豆
biǎn dòu
Một loại đậu có hình dáng dẹt, thường dù...
扁钢
biǎn gāng
Thép dẹt (thép dạng tấm hoặc thanh phẳng...
扁骨
biǎn gǔ
Xương dẹt (loại xương mỏng và phẳng tron...
扁鹊
Biǎn Què
Biển Thước - Một danh y nổi tiếng thời c...
diàn
Thanh ngang dùng để chặn cửa, cài cửa.
扇动
shān dòng
Làm cho cánh tay hoặc vật gì đó chuyển đ...
扇坠
shàn zhuì
Phụ kiện trang trí nhỏ thường gắn vào qu...
手简
shǒu jiǎn
Thư tay, lá thư viết tay
手簿
shǒu bù
Sổ tay, cuốn sổ nhỏ để ghi chép
手续费
shǒu xù fèi
Phí thủ tục.
手翰
shǒu hàn
Thư pháp, tài năng viết chữ đẹp bằng tay
手胼足胝
shǒu pián zú zhī
Bàn tay và bàn chân chai sạn, biểu thị s...
手脚干净
shǒu jiǎo gān jìng
Hành động sạch sẽ, không lưu dấu vết; cũ...
手脚无措
shǒu jiǎo wú cuò
Hoảng loạn, không biết phải làm gì
手舞足蹈
shǒu wǔ zú dǎo
Nhảy múa vui vẻ, đầy phấn khởi
手诏
shǒu zhào
Chiếu chỉ viết tay (thường bởi hoàng đế)
才夸八斗
cái kuā bā dǒu
Tài năng xuất chúng, tài giỏi vượt bậc.
才子佳人
cái zǐ jiā rén
Chàng tài tử và nàng giai nhân, chỉ nhữn...
才学兼优
cái xué jiān yōu
Vừa có tài vừa học giỏi.
才广妨身
cái guǎng fáng shēn
Tài năng rộng lớn nhưng gây trở ngại cho...
才德兼备
cái dé jiān bèi
Vừa có tài năng vừa có đạo đức.
才思
cái sī
Tư duy sáng tạo, khả năng tư duy nhanh n...
才望高雅
cái wàng gāo yǎ
Có tài năng và danh vọng cao quý, thanh ...
才气无双
cái qì wú shuāng
Tài năng vô song, không ai sánh bằng.
才气过人
cái qì guò rén
Tài năng vượt trội hơn người khác.

Hiển thị 11191 đến 11220 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...