Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 才气无双

Pinyin: cái qì wú shuāng

Meanings: Tài năng vô song, không ai sánh bằng., Unparalleled talent, incomparable., 英勇的气慨,天下没有第二个人。[出处]《史记·李将军列传》“典属国公孙昆邪为上泣曰‘李广才气,天下无双,自负其能,数与虏敌战,恐亡之。”[例]世事几如人意,儒冠还负身谋。叹天生李广,~,不得封侯。——宋·苏泂《雨中花》词。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 15

Radicals: 才, 一, 乁, 𠂉, 尢, 又

Chinese meaning: 英勇的气慨,天下没有第二个人。[出处]《史记·李将军列传》“典属国公孙昆邪为上泣曰‘李广才气,天下无双,自负其能,数与虏敌战,恐亡之。”[例]世事几如人意,儒冠还负身谋。叹天生李广,~,不得封侯。——宋·苏泂《雨中花》词。

Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để khen ngợi những cá nhân có tài năng vượt trội mà ít ai có thể đạt được.

Example: 这位画家才气无双,被誉为天才。

Example pinyin: zhè wèi huà jiā cái qì wú shuāng , bèi yù wéi tiān cái 。

Tiếng Việt: Họa sĩ này có tài năng vô song, được mệnh danh là thiên tài.

才气无双
cái qì wú shuāng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tài năng vô song, không ai sánh bằng.

Unparalleled talent, incomparable.

英勇的气慨,天下没有第二个人。[出处]《史记·李将军列传》“典属国公孙昆邪为上泣曰‘李广才气,天下无双,自负其能,数与虏敌战,恐亡之。”[例]世事几如人意,儒冠还负身谋。叹天生李广,~,不得封侯。——宋·苏泂《雨中花》词。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

才气无双 (cái qì wú shuāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung