Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: diàn

Meanings: Thanh ngang dùng để chặn cửa, cài cửa., A crossbar used to block or secure a door., ①门闩。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 占, 户

Chinese meaning: ①门闩。

Hán Việt reading: điếm

Grammar: Danh từ cụ thể, ít phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại.

Example: 门上有一个木制的扂。

Example pinyin: mén shàng yǒu yí gè mù zhì de diàn 。

Tiếng Việt: Trên cửa có một thanh chắn bằng gỗ.

diàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thanh ngang dùng để chặn cửa, cài cửa.

điếm

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

A crossbar used to block or secure a door.

门闩

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

扂 (diàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung