Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 手翰
Pinyin: shǒu hàn
Meanings: Thư pháp, tài năng viết chữ đẹp bằng tay, Calligraphy, talent for beautiful handwriting, ①亲笔写的信。[例]乃蒙手翰先施。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 手, 人, 羽, 𠦝
Chinese meaning: ①亲笔写的信。[例]乃蒙手翰先施。
Grammar: Danh từ thường dùng để miêu tả kỹ năng hoặc tác phẩm nghệ thuật.
Example: 他的手翰非常出色。
Example pinyin: tā de shǒu hàn fēi cháng chū sè 。
Tiếng Việt: Chữ viết tay của anh ấy rất xuất sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thư pháp, tài năng viết chữ đẹp bằng tay
Nghĩa phụ
English
Calligraphy, talent for beautiful handwriting
Nghĩa tiếng trung
中文释义
亲笔写的信。乃蒙手翰先施
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!