Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 所部

Pinyin: suǒ bù

Meanings: Bộ phận phụ trách hay chịu trách nhiệm quản lý một lĩnh vực nhất định., The department or division responsible for managing a certain area., ①不资:资财无法计算靡费资财无数。[例]壬申,御史台臣言:“廉访司莅军,非世祖旧制,贾胡鬻宝,西僧修佛事,所费不资,於国无益,并宜除罢。——《元史·泰定帝纪一》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 戶, 斤, 咅, 阝

Chinese meaning: ①不资:资财无法计算靡费资财无数。[例]壬申,御史台臣言:“廉访司莅军,非世祖旧制,贾胡鬻宝,西僧修佛事,所费不资,於国无益,并宜除罢。——《元史·泰定帝纪一》。

Grammar: Dùng như một danh từ, thường liên quan đến tổ chức hoặc cơ cấu quản lý.

Example: 他是这个研究所的所部负责人。

Example pinyin: tā shì zhè ge yán jiū suǒ de suǒ bù fù zé rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người phụ trách bộ phận của viện nghiên cứu này.

所部
suǒ bù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bộ phận phụ trách hay chịu trách nhiệm quản lý một lĩnh vực nhất định.

The department or division responsible for managing a certain area.

不资

资财无法计算靡费资财无数。壬申,御史台臣言:“廉访司莅军,非世祖旧制,贾胡鬻宝,西僧修佛事,所费不资,於国无益,并宜除罢。——《元史·泰定帝纪一》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

所部 (suǒ bù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung