Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 12211 đến 12240 của 28899 tổng từ

据高临下
jù gāo lín xià
Đứng trên cao nhìn xuống (mang ý nghĩa c...
dáo
Lục lọi, tìm kiếm cẩn thận
qiú
Vuốt, gạt nhẹ
捰袖揎拳
lū xiù xuān quán
Xắn tay áo và nắm chặt tay (để chuẩn bị ...
ái
Kéo dài, chịu đựng
捱三顶五
ái sān dǐng wǔ
Chen lấn trong đám đông (miêu tả sự hỗn ...
捱三顶四
ái sān dǐng sì
Một thành ngữ mô tả tình trạng bị chèn é...
捱风缉缝
ái fēng jī fèng
Tìm kiếm cơ hội hoặc lợi thế qua những k...
sǎn
Rắc, rãi (từ cổ, không còn thông dụng).
zhěn
Xoa bóp nhẹ
chuí
Đấm, đập mạnh bằng nắm đấm.
捶击
chuí jī
Đập mạnh, giáng xuống
捶胸跌脚
chuí xiōng diē jiǎo
Đấm ngực giậm chân (biểu lộ sự đau khổ, ...
niǎn
Xoay, vặn (nhẹ nhàng)
Ấn, nhấn xuống (thường dùng trong viết c...
niǎn
Xoắn, vặn, bóp nhẹ
捻土为香
niǎn tǔ wéi xiāng
Nắm đất làm hương, ý nói dùng những thứ ...
捻土焚香
niǎn tǔ fén xiāng
Nắm đất làm hương và đốt lên như một ngh...
捻度
niǎn dù
Mức độ xoắn của sợi trong ngành dệt may.
捻捻转儿
niǎn niǎn zhuàn er
Xoay tròn và di chuyển liên tục bằng các...
捻接
niǎn jiē
Ghép nối hai sợi bằng cách xoắn lại với ...
捻熄
niǎn xī
Tắt (bằng cách bóp, vặn nhẹ cho ngọn lửa...
捻着鼻子
niǎn zhe bí zi
Bịt mũi lại (thường để tránh mùi khó chị...
捻碎
niǎn suì
Nghiền nát, bóp vụn ra bằng ngón tay
zuó
Xô đẩy, túm lấy
diān
Cầm thử, cân nhắc trọng lượng
lūn
Vung, múa
gàng
Gánh vác, chịu trách nhiệm
duō
Nhặt lên, cầm lấy, thu thập
掇拾章句
duō shí zhāng jù
Thu thập và sắp xếp câu chữ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...