Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 捱三顶五
Pinyin: ái sān dǐng wǔ
Meanings: Chen lấn trong đám đông (miêu tả sự hỗn loạn), Pushing through a crowd (describing chaos), 形容人群拥挤,接连不断。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言·卖油郎独占花魁》“覆帐之后,宾客如市,捱三顶五,不得空闲。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 厓, 扌, 一, 二, 丁, 页
Chinese meaning: 形容人群拥挤,接连不断。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言·卖油郎独占花魁》“覆帐之后,宾客如市,捱三顶五,不得空闲。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để miêu tả cảnh tượng đông đúc, hỗn loạn.
Example: 在节日的市场上,人们捱三顶五地挤来挤去。
Example pinyin: zài jié rì de shì chǎng shàng , rén men ái sān dǐng wǔ dì jǐ lái jǐ qù 。
Tiếng Việt: Tại chợ dịp lễ, mọi người chen lấn xô đẩy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chen lấn trong đám đông (miêu tả sự hỗn loạn)
Nghĩa phụ
English
Pushing through a crowd (describing chaos)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容人群拥挤,接连不断。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言·卖油郎独占花魁》“覆帐之后,宾客如市,捱三顶五,不得空闲。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế