Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 捻土焚香
Pinyin: niǎn tǔ fén xiāng
Meanings: Nắm đất làm hương và đốt lên như một nghi thức tôn kính., To mold earth into incense and burn it as an act of reverence., 因不及备香,以此表示虔诚。同捻土为香”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 念, 扌, 一, 十, 林, 火, 日, 禾
Chinese meaning: 因不及备香,以此表示虔诚。同捻土为香”。
Grammar: Mang sắc thái cổ xưa và mang ý nghĩa hình tượng, ít dùng trong cuộc sống hiện đại.
Example: 在没有香的情况下,人们会用捻土焚香的方式祭祀祖先。
Example pinyin: zài méi yǒu xiāng de qíng kuàng xià , rén men huì yòng niǎn tǔ fén xiāng de fāng shì jì sì zǔ xiān 。
Tiếng Việt: Khi không có hương, người ta sẽ dùng cách nắm đất làm hương và đốt lên để cúng tổ tiên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nắm đất làm hương và đốt lên như một nghi thức tôn kính.
Nghĩa phụ
English
To mold earth into incense and burn it as an act of reverence.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
因不及备香,以此表示虔诚。同捻土为香”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế