Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 捻熄
Pinyin: niǎn xī
Meanings: Tắt (bằng cách bóp, vặn nhẹ cho ngọn lửa tắt)., To extinguish (by gently squeezing or twisting to put out a flame)., ①踩灭(如香烟使之成为烟头)。[例]匆匆捻熄香烟,立正。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 念, 扌, 息, 火
Chinese meaning: ①踩灭(如香烟使之成为烟头)。[例]匆匆捻熄香烟,立正。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mang sắc thái hành động nhẹ nhàng, tỉ mỉ. Thường đi kèm với danh từ chỉ nguồn sáng (ví dụ: nến, đèn dầu).
Example: 他用手指把蜡烛捻熄了。
Example pinyin: tā yòng shǒu zhǐ bǎ là zhú niǎn xī le 。
Tiếng Việt: Anh ấy dùng ngón tay tắt cây nến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tắt (bằng cách bóp, vặn nhẹ cho ngọn lửa tắt).
Nghĩa phụ
English
To extinguish (by gently squeezing or twisting to put out a flame).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
踩灭(如香烟使之成为烟头)。匆匆捻熄香烟,立正
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!