Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 捺
Pinyin: nà
Meanings: Ấn, nhấn xuống (thường dùng trong viết chữ hoặc vẽ), To press down (often used in writing or drawing)., ①用本义。用手重按。[例]先须捺后脚,然后勒前腰。——《游仙窟》。[合]捺上花冠;捺头向水下;捺印(盖指模或图章);捺抉(用力挤压);捺弮(向下弯曲如弓弩。形容禾穗丰硕)。*②抑制。[合]按捺(抑制兴头,扫兴);捺硬(勉力抑制);勉强捺住心头的怒火。*③搁置;扣压。[例]这事断断破不得,既承头翁好心,千万将呈子捺下。——《儒林外史》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 奈, 扌
Chinese meaning: ①用本义。用手重按。[例]先须捺后脚,然后勒前腰。——《游仙窟》。[合]捺上花冠;捺头向水下;捺印(盖指模或图章);捺抉(用力挤压);捺弮(向下弯曲如弓弩。形容禾穗丰硕)。*②抑制。[合]按捺(抑制兴头,扫兴);捺硬(勉力抑制);勉强捺住心头的怒火。*③搁置;扣压。[例]这事断断破不得,既承头翁好心,千万将呈子捺下。——《儒林外史》。
Hán Việt reading: nại
Grammar: Động từ một âm tiết, thường sử dụng để diễn tả hành động nhấn hoặc ấn nhẹ. Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh nghệ thuật hoặc kỹ thuật như viết thư pháp.
Example: 他用毛笔在纸上轻轻一捺。
Example pinyin: tā yòng máo bǐ zài zhǐ shàng qīng qīng yí nà 。
Tiếng Việt: Anh ấy dùng bút lông nhẹ nhàng nhấn xuống trên giấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ấn, nhấn xuống (thường dùng trong viết chữ hoặc vẽ)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
nại
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To press down (often used in writing or drawing).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。用手重按。先须捺后脚,然后勒前腰。——《游仙窟》。捺上花冠;捺头向水下;捺印(盖指模或图章);捺抉(用力挤压);捺弮(向下弯曲如弓弩。形容禾穗丰硕)
抑制。按捺(抑制兴头,扫兴);捺硬(勉力抑制);勉强捺住心头的怒火
搁置;扣压。这事断断破不得,既承头翁好心,千万将呈子捺下。——《儒林外史》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!