Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 8521 đến 8550 của 28899 tổng từ

寿材
shòu cái
Vật liệu làm quan tài (cũng có thể hiểu ...
寿比南山
shòu bǐ nán shān
Sống lâu như núi Nam (lời chúc trường th...
寿满天年
shòu mǎn tiān nián
Hưởng thọ trọn đời (sống tới cuối đời tự...
寿穴
shòu xué
Mộ phần (nơi sẽ chôn cất sau khi qua đời...
寿终正寝
shòu zhōng zhèng qǐn
Mất già tại nhà (qua đời một cách tự nhi...
寿考
shòu kǎo
Tuổi thọ dài (chỉ cuộc sống lâu dài và h...
寿联
shòu lián
Câu đối chúc thọ (dùng để chúc mừng tuổi...
寿衣
shòu yī
Quần áo liệm (quần áo mặc cho người đã k...
寿限
shòu xiàn
Giới hạn tuổi thọ (tuổi thọ tối đa của m...
寿陵失步
shòu líng shī bù
Cách đi đứng vụng về (mất đi dáng vẻ uy ...
将伯之助
qiāng bó zhī zhù
Sự giúp đỡ của người khác khi gặp khó kh...
将伯之呼
qiāng bó zhī hū
Lời kêu gọi cầu cứu đến người khác (thườ...
将佐
jiàng zuǒ
Các sĩ quan cao cấp trong quân đội (tướn...
将养
jiāng yǎng
Nuôi dưỡng, chăm sóc sức khỏe hoặc tinh ...
将功折罪
jiāng gōng zhé zuì
Lập công chuộc tội – làm việc tốt để bù ...
将功折过
jiāng gōng zhé guò
Dùng công lao để chuộc lỗi lầm. Bù đắp s...
将功抵罪
jiāng gōng dǐ zuì
Dùng công trạng để đền tội. Tương tự như...
将功补过
jiāng gōng bǔ guò
Dùng công lao bù đắp lỗi lầm. Lập công đ...
将功赎罪
jiāng gōng shú zuì
Dùng công lao để chuộc tội lỗi. Sửa sai ...
将计就计
jiāng jì jiù jì
Lợi dụng kế hoạch của đối phương để chốn...
将遇良才
jiàng yù liáng cái
Người tài gặp nhau, ám chỉ sự tương đồng...
将错就错
jiāng cuò jiù cuò
Cứ tiếp tục sai lầm ban đầu mà không sửa...
将门有将
jiàng mén yǒu jiàng
Nhà tướng quân tất có truyền nhân tài gi...
将顺其美
jiāng shùn qí měi
Thuận theo điều tốt đẹp, giúp cho điều t...
射频
shè pín
Tần số vô tuyến (RF)
射高
shè gāo
Độ cao của đạn bắn (trong quân sự)
射鱼指天
shè yú zhǐ tiān
Bắn cá nhưng lại chỉ lên trời – ám chỉ h...
wèi
Viên chức nhỏ, thường dùng trong quân độ...
尉官
wèi guān
Sĩ quan cấp thấp trong quân đội (cấp úy)...
尉迟
Yù chí
Họ Tiết Trì, một họ hiếm gặp trong tiếng...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...