Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 11491 đến 11520 của 28899 tổng từ

投医
tóu yī
Đi khám bác sĩ
投卵击石
tóu luǎn jī shí
Ném trứng vào đá (ám chỉ hành động vô íc...
投壶
tóu hú
Trò chơi cổ xưa ném mũi tên vào bình
投壶电笑
tóu hú diàn xiào
Cười như sấm điện (ám chỉ tiếng cười lớn...
投奔
tóu bèn
Đi đến nương nhờ, tìm chỗ dựa hoặc nơi s...
投契
tóu qì
Hợp nhau, ăn ý
投宿
tóu sù
Tìm chỗ nghỉ qua đêm
投山窜海
tóu shān cuàn hǎi
Trốn chạy khắp nơi (ám chỉ hành động lẩn...
投师
tóu shī
Bái sư học nghề, tìm thầy để học.
投弹
tóu dàn
Ném bom, thả bom.
投戈讲艺
tóu gē jiǎng yì
Gác lại binh khí để giảng dạy nghệ thuật...
投效
tóu xiào
Xin gia nhập, phục vụ cho tổ chức hoặc c...
投敌
tóu dí
Đầu hàng hoặc phản bội để gia nhập phe đ...
投木报琼
tóu mù bào qióng
Tặng quà quý giá để đáp lại lòng tốt (ý ...
投机倒把
tóu jī dǎo bǎ
Đầu cơ tích trữ hàng hóa để bán giá cao,...
投杼之疑
tóu zhù zhī yí
Nghi ngờ sâu sắc dẫn đến mất niềm tin, d...
投桃之报
tóu táo zhī bào
Đáp lại ân tình bằng lòng biết ơn tương ...
投案
tóu àn
Đầu thú, tự thú tội với cơ quan chức năn...
投梭之拒
tóu suō zhī jù
Hành động cự tuyệt tình cảm một cách mạn...
投梭折齿
tóu suō shé chǐ
Chỉ việc bị tổn thương hoặc chịu hậu quả...
投河奔井
tóu hé bēn jǐng
Chỉ hành động tuyệt vọng tìm đến cái chế...
投河觅井
tóu hé mì jǐng
Chỉ hành động tìm nơi để tự tử, ám chỉ t...
投洽
tóu qià
Gửi thư hỏi thăm, gửi lời mời hợp tác.
投生
tóu shēng
Đầu thai, tái sinh trong tín ngưỡng tôn ...
投畀豺虎
tóu bì chái hǔ
Chỉ việc vứt bỏ kẻ xấu xa cho thú dữ ăn ...
投石下井
tóu shí xià jǐng
Chỉ hành động tiếp tục gây hại cho người...
投石拔距
tóu shí bá jù
Chỉ khả năng vượt qua thử thách nhờ sức ...
投石超距
tóu shí chāo jù
Chỉ việc vượt qua giới hạn thông thường,...
投笔从戎
tóu bǐ cóng róng
Bỏ bút nghiên theo nghiệp binh đao, chỉ ...
投缳
tóu huán
Treo cổ tự tử.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...