Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 11491 đến 11520 của 28922 tổng từ

投井下石
luò jǐng xià shí
Lấy đá ném xuống giếng (ý nói khi người ...
投亲
tóu qīn
Tìm đến người thân nhờ cậy
投传而去
tóu zhuàn ér qù
Ném sách lại và bỏ đi (ám chỉ việc học t...
投其所好
tóu qí suǒ hào
Đáp ứng sở thích của người khác (thường ...
投军
tóu jūn
Gia nhập quân đội
投刃皆虚
tóu rèn jiē xū
Mỗi nhát dao đều trúng điểm yếu (ám chỉ ...
投分
tóu fèn
Chia sẻ, phân phát
投医
tóu yī
Đi khám bác sĩ
投卵击石
tóu luǎn jī shí
Ném trứng vào đá (ám chỉ hành động vô íc...
投壶
tóu hú
Trò chơi cổ xưa ném mũi tên vào bình
投壶电笑
tóu hú diàn xiào
Cười như sấm điện (ám chỉ tiếng cười lớn...
投奔
tóu bèn
Tìm đến nương nhờ
投契
tóu qì
Hợp nhau, ăn ý
投宿
tóu sù
Tìm chỗ nghỉ qua đêm
投山窜海
tóu shān cuàn hǎi
Trốn chạy khắp nơi (ám chỉ hành động lẩn...
投师
tóu shī
Bái sư học nghề, tìm thầy để học.
投弹
tóu dàn
Ném bom, thả bom.
投戈讲艺
tóu gē jiǎng yì
Gác lại binh khí để giảng dạy nghệ thuật...
投效
tóu xiào
Xin gia nhập, phục vụ cho tổ chức hoặc c...
投敌
tóu dí
Đầu hàng hoặc phản bội để gia nhập phe đ...
投木报琼
tóu mù bào qióng
Tặng quà quý giá để đáp lại lòng tốt (ý ...
投机倒把
tóu jī dǎo bǎ
Đầu cơ tích trữ hàng hóa để bán giá cao,...
投杼之疑
tóu zhù zhī yí
Nghi ngờ sâu sắc dẫn đến mất niềm tin, d...
投桃之报
tóu táo zhī bào
Đáp lại ân tình bằng lòng biết ơn tương ...
投案
tóu àn
Đầu thú, tự thú tội với cơ quan chức năn...
投梭之拒
tóu suō zhī jù
Hành động cự tuyệt tình cảm một cách mạn...
投梭折齿
tóu suō shé chǐ
Chỉ việc bị tổn thương hoặc chịu hậu quả...
投河奔井
tóu hé bēn jǐng
Chỉ hành động tuyệt vọng tìm đến cái chế...
投河觅井
tóu hé mì jǐng
Chỉ hành động tìm nơi để tự tử, ám chỉ t...
投洽
tóu qià
Gửi thư hỏi thăm, gửi lời mời hợp tác.

Hiển thị 11491 đến 11520 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...