Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 投山窜海
Pinyin: tóu shān cuàn hǎi
Meanings: Trốn chạy khắp nơi (ám chỉ hành động lẩn trốn không ngừng nghỉ), To flee everywhere (implies constant hiding and running away)., 山、海,荒凉边远之地。指有罪而被放逐到荒凉边远的地区。[出处]唐·李白《上安州裴长史书》“若使事得其实,罪当其身,则将浴兰沐芳,自屏于烹鲜之地,惟君侯死生!不然,投山窜海,转死沟壑,岂能明目张胆,托书自陈耶?”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 扌, 殳, 山, 串, 穴, 每, 氵
Chinese meaning: 山、海,荒凉边远之地。指有罪而被放逐到荒凉边远的地区。[出处]唐·李白《上安州裴长史书》“若使事得其实,罪当其身,则将浴兰沐芳,自屏于烹鲜之地,惟君侯死生!不然,投山窜海,转死沟壑,岂能明目张胆,托书自陈耶?”
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để miêu tả hành động trốn tránh trong tình huống nguy hiểm.
Example: 敌人到处投山窜海,但最终还是被抓住了。
Example pinyin: dí rén dào chù tóu shān cuàn hǎi , dàn zuì zhōng hái shì bèi zhuā zhù le 。
Tiếng Việt: Kẻ thù chạy trốn khắp nơi, nhưng cuối cùng vẫn bị bắt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trốn chạy khắp nơi (ám chỉ hành động lẩn trốn không ngừng nghỉ)
Nghĩa phụ
English
To flee everywhere (implies constant hiding and running away).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
山、海,荒凉边远之地。指有罪而被放逐到荒凉边远的地区。[出处]唐·李白《上安州裴长史书》“若使事得其实,罪当其身,则将浴兰沐芳,自屏于烹鲜之地,惟君侯死生!不然,投山窜海,转死沟壑,岂能明目张胆,托书自陈耶?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế