Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 16381 đến 16410 của 28922 tổng từ

海浪
hǎi làng
Sóng biển, chuyển động của nước biển do ...
海湾
hǎi wān
Vịnh, một vùng biển lõm vào đất liền.
海蜒
hǎi yán
Loài cá nhỏ thường được sử dụng làm thực...
海角天涯
hǎi jiǎo tiān yá
Chân trời góc bể; nơi xa xôi nhất trên t...
海角天隅
hǎi jiǎo tiān yú
Góc biển chân trời; những nơi cực kỳ xa ...
海誓山盟
hǎi shì shān méng
Lời thề non hẹn biển; lời hứa hẹn tình y...
海说神聊
hǎi shuō shén liáo
Nói chuyện linh tinh, nói khoác hoặc bàn...
海量
hǎi liàng
Khối lượng lớn, số lượng khổng lồ (thườn...
海阔天空
hǎi kuò tiān kōng
Bao la như biển trời; tự do thoải mái, k...
海阔天高
hǎi kuò tiān gāo
Biển rộng trời cao; cơ hội rộng mở, triể...
海隅
hǎi yú
Góc biển, nơi xa xôi gần biển
海震
hǎi zhèn
Động đất dưới đáy biển; sóng thần
涂抹
tú mǒ
Bôi hoặc phết một thứ gì đó lên bề mặt.
涂脂抹粉
tú zhī mǒ fěn
Trang điểm, bôi phấn thoa son (thường ma...
涅槃
niè pán
Niết bàn, trạng thái giác ngộ và giải th...
涅而不淄
niè ér bù zī
Dù bị nhuốm màu cũng không bị ô nhiễm (ẩ...
涅而不缁
niè ér bù zī
Nhuộm mà không đen, nghĩa là dù có bị ản...
hàn
Làm cho khô ráo, làm khô bằng cách lau h...
jīng
Tên một con sông ở Trung Quốc (sông Kinh...
消元
xiāo yuán
Khử biến (trong giải phương trình nhiều ...
消光
xiāo guāng
Làm mất ánh sáng, dập tắt ánh sáng; còn ...
消受
xiāo shòu
Hưởng thụ, chấp nhận (thường mang ý tiêu...
消声匿影
xiāo shēng nì yǐng
Ẩn mình, không lộ diện
消遥自在
xiāo yáo zì zài
Sống tự do tự tại, vô lo vô nghĩ
涉历
shè lì
Kinh qua, trải nghiệm (thường nói về nhữ...
涉外
shè wài
Liên quan đến nước ngoài, ngoại giao
涉嫌
shè xián
Bị nghi ngờ liên quan (thường dùng trong...
涉想
shè xiǎng
Suy nghĩ sâu xa, tưởng tượng xa vời
涉海登山
shè hǎi dēng shān
Leo núi vượt biển, chỉ sự trải qua khó k...
涉渡
shè dù
Đi qua sông, vượt qua dòng nước

Hiển thị 16381 đến 16410 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...