Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 16381 đến 16410 của 28899 tổng từ

涂抹
tú mǒ
Bôi, quét đều một lớp vật liệu lên bề mặ...
涂脂抹粉
tú zhī mǒ fěn
Trang điểm, bôi phấn thoa son (thường ma...
涅槃
niè pán
Niết bàn, trạng thái giác ngộ và giải th...
涅而不淄
niè ér bù zī
Dù bị nhuốm màu cũng không bị ô nhiễm (ẩ...
涅而不缁
niè ér bù zī
Nhuộm mà không đen, nghĩa là dù có bị ản...
hàn
Làm cho khô ráo, làm khô bằng cách lau h...
jīng
Tên một con sông ở Trung Quốc (sông Kinh...
消元
xiāo yuán
Khử biến (trong giải phương trình nhiều ...
消光
xiāo guāng
Làm mất ánh sáng, dập tắt ánh sáng; còn ...
消受
xiāo shòu
Hưởng thụ, chấp nhận (thường mang ý tiêu...
消声匿影
xiāo shēng nì yǐng
Ẩn mình, không lộ diện
消遥自在
xiāo yáo zì zài
Sống tự do tự tại, vô lo vô nghĩ
涉历
shè lì
Kinh qua, trải nghiệm (thường nói về nhữ...
涉外
shè wài
Liên quan đến nước ngoài, ngoại giao
涉嫌
shè xián
Bị nghi ngờ có liên quan (với tội phạm h...
涉想
shè xiǎng
Suy nghĩ sâu xa, tưởng tượng xa vời
涉海登山
shè hǎi dēng shān
Leo núi vượt biển, chỉ sự trải qua khó k...
涉渡
shè dù
Đi qua sông, vượt qua dòng nước
涉笔
shè bǐ
Viết lách, sáng tác văn chương
涉笔成趣
shè bǐ chéng qù
Viết ra đều thành thú vị, chỉ tài năng v...
涉览
shè lǎn
Đọc lướt qua, xem xét sơ lược
涉讼
shè sòng
Liên quan đến kiện tụng, tranh chấp pháp...
涉足
shè zú
Bước vào lĩnh vực nào đó, tham gia vào
涉险
shè xiǎn
Mạo hiểm, đương đầu với nguy hiểm
yǒng
Phun trào, tuôn ra, ào tới.
涌流
yǒng liú
Chảy tràn, tuôn chảy mạnh mẽ
涌浪
yǒng làng
Sóng lớn, thủy triều dâng cao
涌溢
yǒng yì
Tràn ra, tuôn ra ngoài
涌进
yǒng jìn
Đổ xô vào, ào ào tiến vào
涎玉沫珠
xián yù mò zhū
Miêu tả người nói năng hoa mỹ nhưng khôn...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...