Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 涉外

Pinyin: shè wài

Meanings: Liên quan đến nước ngoài, ngoại giao, Related to foreign affairs or diplomacy., ①在公务上涉及外国的;和外国有关系的。[例]涉外单位。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 步, 氵, 卜, 夕

Chinese meaning: ①在公务上涉及外国的;和外国有关系的。[例]涉外单位。

Grammar: Từ ghép tính từ, thường được dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc thương mại.

Example: 这是一份涉外合同。

Example pinyin: zhè shì yí fèn shè wài hé tong 。

Tiếng Việt: Đây là một hợp đồng liên quan đến nước ngoài.

涉外
shè wài
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liên quan đến nước ngoài, ngoại giao

Related to foreign affairs or diplomacy.

在公务上涉及外国的;和外国有关系的。涉外单位

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

涉外 (shè wài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung