Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 涇
Pinyin: jīng
Meanings: Tên một con sông ở Trung Quốc (sông Kinh), hay được dùng trong các thành ngữ liên quan đến dòng chảy., The name of a river in China (Jing River), often used in idioms related to flow., ①(涆涆)(水)流得很急的样子。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 巠, 氵
Chinese meaning: ①(涆涆)(水)流得很急的样子。
Grammar: Danh từ chỉ tên riêng con sông này thường xuất hiện trong các thành ngữ. Ví dụ: 涇渭分明 (phân biệt rõ ràng).
Example: 涇渭分明。
Example pinyin: jīng wèi fēn míng 。
Tiếng Việt: Phân biệt rõ ràng như nước sông Kinh và sông Vị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên một con sông ở Trung Quốc (sông Kinh), hay được dùng trong các thành ngữ liên quan đến dòng chảy.
Nghĩa phụ
English
The name of a river in China (Jing River), often used in idioms related to flow.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(涆涆)(水)流得很急的样子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!