Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 海阔天高
Pinyin: hǎi kuò tiān gāo
Meanings: Biển rộng trời cao; cơ hội rộng mở, triển vọng tươi sáng, Wide oceans and high skies; great opportunities and promising prospects, 比喻天地广阔,征程遥远。[出处]唐·刘氏瑶《杂曲歌辞·暗别离》“青鸾脉脉西飞去,海阔天高不知处。”[例]鸿鹄冥冥乌鹊暮,~,翼短迷征路。——明·刘基《苏幕遮·次韵和刘宗保》词。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 每, 氵, 活, 门, 一, 大, 亠, 冋, 口
Chinese meaning: 比喻天地广阔,征程遥远。[出处]唐·刘氏瑶《杂曲歌辞·暗别离》“青鸾脉脉西飞去,海阔天高不知处。”[例]鸿鹄冥冥乌鹊暮,~,翼短迷征路。——明·刘基《苏幕遮·次韵和刘宗保》词。
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để khuyến khích hoặc mô tả tiềm năng lớn.
Example: 年轻人应该抓住机会,在海阔天高的环境中发展自己。
Example pinyin: nián qīng rén yīng gāi zhuā zhù jī huì , zài hǎi kuò tiān gāo de huán jìng zhōng fā zhǎn zì jǐ 。
Tiếng Việt: Người trẻ nên nắm bắt cơ hội, phát triển bản thân trong môi trường rộng mở.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biển rộng trời cao; cơ hội rộng mở, triển vọng tươi sáng
Nghĩa phụ
English
Wide oceans and high skies; great opportunities and promising prospects
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻天地广阔,征程遥远。[出处]唐·刘氏瑶《杂曲歌辞·暗别离》“青鸾脉脉西飞去,海阔天高不知处。”[例]鸿鹄冥冥乌鹊暮,~,翼短迷征路。——明·刘基《苏幕遮·次韵和刘宗保》词。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế