Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 涉渡

Pinyin: shè dù

Meanings: Đi qua sông, vượt qua dòng nước, To cross a river or navigate through water., ①趟水过河。[例]河水不深,部队可以涉渡。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 步, 氵, 度

Chinese meaning: ①趟水过河。[例]河水不深,部队可以涉渡。

Grammar: Thường sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc phiêu lưu.

Example: 古代士兵常常要涉渡过河。

Example pinyin: gǔ dài shì bīng cháng cháng yào shè dù guò hé 。

Tiếng Việt: Ngày xưa, binh lính thường phải vượt qua sông.

涉渡
shè dù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi qua sông, vượt qua dòng nước

To cross a river or navigate through water.

趟水过河。河水不深,部队可以涉渡

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

涉渡 (shè dù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung