Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 涂脂抹粉

Pinyin: tú zhī mǒ fěn

Meanings: Trang điểm, bôi phấn thoa son (thường mang nghĩa tiêu cực hoặc châm biếm)., To apply makeup (often used in a negative or satirical sense)., 脂胭脂。搽胭脂抹粉。指妇女打扮。也比喻为遮掩丑恶的本质而粉饰打扮。[出处]明·凌濛初《二刻拍案惊奇·赵县君乔送黄柑》“其涂脂抹粉,惯卖风情,挑逗那富家郎君。”[例]我照作品的年月看下去,这些不肯~的青年们的魂灵便依次屹立在我眼前。——鲁迅《野草·一觉》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 38

Radicals: 余, 氵, 旨, 月, 扌, 末, 分, 米

Chinese meaning: 脂胭脂。搽胭脂抹粉。指妇女打扮。也比喻为遮掩丑恶的本质而粉饰打扮。[出处]明·凌濛初《二刻拍案惊奇·赵县君乔送黄柑》“其涂脂抹粉,惯卖风情,挑逗那富家郎君。”[例]我照作品的年月看下去,这些不肯~的青年们的魂灵便依次屹立在我眼前。——鲁迅《野草·一觉》。

Grammar: Động từ thường, có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với bổ ngữ. Thường dùng trong văn nói để mô tả hành động trang điểm.

Example: 她每天早上都要涂脂抹粉。

Example pinyin: tā měi tiān zǎo shàng dōu yào tú zhī mǒ fěn 。

Tiếng Việt: Cô ấy mỗi sáng đều phải trang điểm.

涂脂抹粉
tú zhī mǒ fěn
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trang điểm, bôi phấn thoa son (thường mang nghĩa tiêu cực hoặc châm biếm).

To apply makeup (often used in a negative or satirical sense).

脂胭脂。搽胭脂抹粉。指妇女打扮。也比喻为遮掩丑恶的本质而粉饰打扮。[出处]明·凌濛初《二刻拍案惊奇·赵县君乔送黄柑》“其涂脂抹粉,惯卖风情,挑逗那富家郎君。”[例]我照作品的年月看下去,这些不肯~的青年们的魂灵便依次屹立在我眼前。——鲁迅《野草·一觉》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

涂脂抹粉 (tú zhī mǒ fěn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung