Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 19321 đến 19350 của 28899 tổng từ

社威擅势
shè wēi shàn shì
Lạm dụng quyền lực và thế lực của mình đ...
社学
shè xué
Trường học tư thục ở nông thôn thời xưa.
社戏
shè xì
Vở kịch hoặc buổi biểu diễn sân khấu tổ ...
社火
shè huǒ
Hoạt động lễ hội dân gian truyền thống c...
社燕秋鸿
shè yàn qiū hóng
So sánh sự chuyển mùa thông qua hình ảnh...
社稷
shè jì
Quốc gia, đất nước (thường dùng trong vă...
社论
shè lùn
Bài xã luận
社评
shè píng
Nhận định hoặc đánh giá của một tờ báo v...
视下如伤
shì xià rú shāng
Nhìn kẻ dưới như thương hại (ý nói người...
视事
shì shì
Nhận nhiệm vụ hoặc bắt đầu công việc, th...
视人如伤
shì rén rú shāng
Nhìn người khác như những kẻ bị thương, ...
视人如子
shì rén rú zǐ
Đối xử với người khác như con cái của mì...
视同一律
shì tóng yī lǜ
Xem tất cả mọi thứ đều giống nhau, không...
视同儿戏
shì tóng ér xì
Xem việc gì đó như trò chơi trẻ con, coi...
视同拱璧
shì tóng gǒng bì
Xem như một vật quý giá, trân trọng vô c...
视同秦越
shì tóng qín yuè
Xem nhau như người xa lạ, không có liên ...
视如土芥
shì rú tǔ jiè
Coi như đất bụi, không đáng kể.
视如寇仇
shì rú kòu chóu
Coi như kẻ thù, rất căm ghét.
视如敝屐
shì rú bì jī
Co quý giá như đôi dép rách, tức là coi ...
视如敝屣
shì rú bì xǐ
Coi như giày rách, hoàn toàn khinh rẻ.
视如粪土
shì rú fèn tǔ
Coi như phân đất, hoàn toàn coi thường.
视如草芥
shì rú cǎo jiè
Coi như cỏ rác, không đáng kể.
视如陌路
shì rú mò lù
Coi như người lạ, lạnh nhạt.
视差
shì chā
Hiệu ứng sai lệch khi quan sát từ các gó...
视微知著
shì wēi zhī zhù
Nhìn thấy điều nhỏ nhặt để hiểu rõ điều ...
视日如年
shì rì rú nián
Một ngày dài như một năm, cảm giác thời ...
视死如生
shì sǐ rú shēng
Coi cái chết giống như sự sống, bình thả...
视死如饴
shì sǐ rú yí
Xem cái chết nhẹ tựa kẹo, không sợ hãi h...
视死犹归
shì sǐ yóu guī
Xem cái chết như là trở về nhà, nghĩa là...
视死若归
shì sǐ ruò guī
Xem cái chết như việc trở về nhà, nghĩa ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...