Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 示贬于褒

Pinyin: shì biǎn yú bāo

Meanings: Ẩn ý phê phán dưới hình thức khen ngợi., To imply criticism while appearing to praise., 犹言寓批评于表扬。[出处]明沈德符《野获编·礼部·南礼部恤典》“石以违拂不成为义,张以怀情不尽为义,皆上所亲定。盖圣意示贬于褒也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 示, 乏, 贝, 于, 亠, 保, 𧘇

Chinese meaning: 犹言寓批评于表扬。[出处]明沈德符《野获编·礼部·南礼部恤典》“石以违拂不成为义,张以怀情不尽为义,皆上所亲定。盖圣意示贬于褒也。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính biểu đạt ý sâu sắc. Thường dùng trong văn nói hoặc văn viết để miêu tả sự mỉa mai, giễu cợt tinh tế.

Example: 他的话看似夸奖,实则是在示贬于褒。

Example pinyin: tā de huà kàn sì kuā jiǎng , shí zé shì zài shì biǎn yú bāo 。

Tiếng Việt: Lời nói của anh ta tưởng như khen ngợi nhưng thực chất là chê bai khéo léo.

示贬于褒
shì biǎn yú bāo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ẩn ý phê phán dưới hình thức khen ngợi.

To imply criticism while appearing to praise.

犹言寓批评于表扬。[出处]明沈德符《野获编·礼部·南礼部恤典》“石以违拂不成为义,张以怀情不尽为义,皆上所亲定。盖圣意示贬于褒也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

示贬于褒 (shì biǎn yú bāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung