Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 磨穿铁鞋

Pinyin: mó chuān tiě xié

Meanings: Mài thủng cả giày sắt, ám chỉ việc tìm kiếm hoặc đi lại không ngừng nghỉ., To wear through iron shoes, symbolizing relentless searching or traveling., 形容长途跋涉,历尽艰辛。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 50

Radicals: 石, 麻, 牙, 穴, 失, 钅, 圭, 革

Chinese meaning: 形容长途跋涉,历尽艰辛。

Grammar: Dùng cho các tình huống thể hiện sự nỗ lực vượt bậc trong hành trình hay tìm kiếm.

Example: 为了找到真相,他几乎磨穿铁鞋。

Example pinyin: wèi le zhǎo dào zhēn xiàng , tā jī hū mó chuān tiě xié 。

Tiếng Việt: Để tìm ra sự thật, anh ấy gần như đã đi khắp nơi không ngừng nghỉ.

磨穿铁鞋
mó chuān tiě xié
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mài thủng cả giày sắt, ám chỉ việc tìm kiếm hoặc đi lại không ngừng nghỉ.

To wear through iron shoes, symbolizing relentless searching or traveling.

形容长途跋涉,历尽艰辛。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
穿#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

磨穿铁鞋 (mó chuān tiě xié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung