Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 社评
Pinyin: shè píng
Meanings: Nhận định hoặc đánh giá của một tờ báo về sự kiện hoặc vấn đề xã hội., The opinion or evaluation by a newspaper on an event or social issue., ①社论。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 土, 礻, 平, 讠
Chinese meaning: ①社论。
Grammar: Tương tự như 社论, nhưng ngắn gọn hơn và thường mang tính thời sự hơn.
Example: 这篇社评分析了当前的经济形势。
Example pinyin: zhè piān shè píng fēn xī le dāng qián de jīng jì xíng shì 。
Tiếng Việt: Bài nhận định này phân tích tình hình kinh tế hiện tại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhận định hoặc đánh giá của một tờ báo về sự kiện hoặc vấn đề xã hội.
Nghĩa phụ
English
The opinion or evaluation by a newspaper on an event or social issue.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
社论
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!