Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 11101 đến 11130 của 28899 tổng từ

成群结伙
chéng qún jié huǒ
Tụ tập thành nhóm đông, bè phái
成群结党
chéng qún jié dǎng
Tụ họp thành phe nhóm, đảng phái
成群逐队
chéng qún zhú duì
Tụ thành từng đoàn để đi theo
成群集党
chéng qún jí dǎng
Tụ họp thành bè đảng
成行
chéng xíng
Thực hiện chuyến đi; bắt đầu một hành tr...
成见
chéng jiàn
Thành kiến, quan điểm cố chấp và không t...
成规
chéng guī
Quy tắc hoặc tập quán đã hình thành từ l...
成规陋习
chéng guī lòu xí
Những thói quen xấu hoặc lỗi thời.
成败兴废
chéng bài xīng fèi
Thành công, thất bại, hưng thịnh và suy ...
成败利钝
chéng bài lì dùn
Thành công, thất bại, lợi ích hay khó kh...
成败得失
chéng bài dé shī
Kết quả thành công hay thất bại, được ho...
成败论人
chéng bài lùn rén
Đánh giá người khác dựa trên thành công ...
成风
chéng fēng
Hình thành phong trào, trở thành một xu ...
成风之斫
chéng fēng zhī zhuó
Một hành động nhỏ nhưng ảnh hưởng lớn, g...
成风尽垩
chéng fēng jìn è
Nói về việc hoàn thiện kỹ năng hoặc công...
成龙配套
chéng lóng pèi tào
Hoàn chỉnh và đầy đủ các bộ phận, thuận ...
我心如秤
wǒ xīn rú chèng
Tâm trạng tôi bình thản, công bằng như m...
我思
wǒ sī
Tôi suy nghĩ, phản ánh tư duy cá nhân.
我武惟扬
wǒ wǔ wéi yáng
Tôi chỉ nêu bật lòng dũng cảm và quyết t...
我行我素
wǒ xíng wǒ sù
Làm theo ý mình, không quan tâm đến ngườ...
我见犹怜
wǒ jiàn yóu lián
Ngay cả khi nhìn thấy bản thân cũng cảm ...
我负子戴
wǒ fù zǐ dài
Tôi gánh vác, bạn hỗ trợ – ám chỉ sự phâ...
我醉欲眠
wǒ zuì yù mián
Tôi say rồi muốn ngủ – nói về trạng thái...
我黼子佩
wǒ fǔ zǐ pèi
Tôi mặc trang phục đẹp, bạn đeo đồ trang...
戒刀
jiè dāo
Dao nhỏ mà nhà sư mang theo để tự răn đe...
戒坛
jiè tán
Bàn thờ nơi nhà sư thọ giới hoặc thực hi...
戒备森严
jiè bèi sēn yán
Phòng thủ nghiêm ngặt, cảnh giác cao độ.
戒奢宁俭
jiè shē níng jiǎn
Răn dạy xa xỉ, đề cao tiết kiệm.
戒忌
jiè jì
Kiêng kỵ, điều cấm kị.
戒慎
jiè shèn
Răn dạy cẩn thận, hết sức thận trọng.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...