Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 我负子戴
Pinyin: wǒ fù zǐ dài
Meanings: Tôi gánh vác, bạn hỗ trợ – ám chỉ sự phân công trách nhiệm rõ ràng giữa hai bên., I carry the burden while you support me – implies clear division of responsibilities between two parties., 指夫妻同安于贫贱。详我黼子佩”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 我, 贝, 𠂊, 子, 異, 𢦏
Chinese meaning: 指夫妻同安于贫贱。详我黼子佩”。
Grammar: Thành ngữ này ít phổ biến hơn, chủ yếu xuất hiện trong văn cảnh lịch sử hoặc cổ điển.
Example: 在家庭中,我们常常是‘我负子戴’的关系。
Example pinyin: zài jiā tíng zhōng , wǒ men cháng cháng shì ‘ wǒ fù zǐ dài ’ de guān xì 。
Tiếng Việt: Trong gia đình, chúng tôi thường có mối quan hệ kiểu 'tôi gánh vác, bạn hỗ trợ'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tôi gánh vác, bạn hỗ trợ – ám chỉ sự phân công trách nhiệm rõ ràng giữa hai bên.
Nghĩa phụ
English
I carry the burden while you support me – implies clear division of responsibilities between two parties.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指夫妻同安于贫贱。详我黼子佩”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế