Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 我心如秤

Pinyin: wǒ xīn rú chèng

Meanings: Tâm trạng tôi bình thản, công bằng như một cái cân., My heart is calm and fair like a scale., 表示自己处理事情极端公平。[出处]《冯堂书钞》卷三七引诸葛亮《杂言》我心如秤,不能为人作轻重。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 我, 心, 口, 女, 平, 禾

Chinese meaning: 表示自己处理事情极端公平。[出处]《冯堂书钞》卷三七引诸葛亮《杂言》我心如秤,不能为人作轻重。”

Example: 面对纠纷,他始终保持我心如秤的态度。

Example pinyin: miàn duì jiū fēn , tā shǐ zhōng bǎo chí wǒ xīn rú chèng de tài dù 。

Tiếng Việt: Đối mặt với tranh chấp, anh ấy luôn giữ thái độ bình thản và công bằng.

我心如秤
wǒ xīn rú chèng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tâm trạng tôi bình thản, công bằng như một cái cân.

My heart is calm and fair like a scale.

表示自己处理事情极端公平。[出处]《冯堂书钞》卷三七引诸葛亮《杂言》我心如秤,不能为人作轻重。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

我心如秤 (wǒ xīn rú chèng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung