Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 成群逐队
Pinyin: chéng qún zhú duì
Meanings: Tụ thành từng đoàn để đi theo, To gather in groups and follow one another., 指众多的人或动物聚结成一群群、一队队。[出处]《儒林外史》第十四回“那些富贵人家的女客,成群逐队,里里外外,来往不绝。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 戊, 𠃌, 君, 羊, 豕, 辶, 人, 阝
Chinese meaning: 指众多的人或动物聚结成一群群、一队队。[出处]《儒林外史》第十四回“那些富贵人家的女客,成群逐队,里里外外,来往不绝。”
Grammar: Thành ngữ, thường dùng miêu tả hành động di chuyển tập thể.
Example: 动物们成群逐队地迁徙。
Example pinyin: dòng wù men chéng qún zhú duì dì qiān xǐ 。
Tiếng Việt: Động vật tụ thành từng đoàn để di cư.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tụ thành từng đoàn để đi theo
Nghĩa phụ
English
To gather in groups and follow one another.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指众多的人或动物聚结成一群群、一队队。[出处]《儒林外史》第十四回“那些富贵人家的女客,成群逐队,里里外外,来往不绝。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế